1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admire (v)
ngắm nhìn, chiêm ngưỡng
anxiety (n)
sự bồn chồn, lo lắng
appreciate (v)
thưởng thức, trân trọng
bamboo dancing (np)
nhảy sạp
captivate (v)
thu hút, cuốn hút
celebrate (v)
tổ chức, mừng
confusion (n)
sự khó hiểu, sự hỗn độn, sự rối rắm
costume (n)
trang phục
cuisine (n)
ẩm thực
cultural (adj)
thuộc về văn hóa
cultural shock (n)
sốc văn hóa
custom (n)
phong tục
diversity (n)
sự đa dạng
extracurricular (adj)
ngoại khóa
festivity (n)
ngày hội
globalisation (n)
sự toàn cầu hóa
identity (n)
bản sắc, đặc điểm nhận dạng
keep up with
bắt kịp, theo kịp với
lifestyle (n)
lối sống
multicultural (adj)
tính đa văn hóa
origin (n)
nguồn gốc
popularity (n)
sự phổ biến, sự thông dụng
speciality (n)
đặc sản
staple (adj)
cơ bản, chủ yếu
assertive (adj)
tự tin, quả quyết
at stake (idiom)
đang bị đe dọa
bitter (adj)
cay đắng, chua xót
break with (phr v)
kết thúc, đoạn tuyệt
contender (n)
đối thủ
crisis (n)
thời điểm khủng hoảng, khó khăn
disillusioned (a)
(bị) vỡ mộng
disinfectant (n)
chất khử trùng
enthral (v)
làm say mê
exasperated (a)
cực kì bực bội
forbid (v)
cấm
humiliate (v)
làm nhục
hysterical (a)
kích động, cuồng loạn
impersonal (a)
không ám chỉ riêng ai
mugging (n)
sự trấn lột
rota (n)
bảng phân công
signal (n)
tín hiệu, dấu hiệu
stunned (a)
sửng sốt, choáng váng
subsequent (a)
đến sau, theo sau
substitute (n)
người, vật thay thế
triumphant (a)
đắc thắng
upbeat (a)
lạc quan, vui vẻ
AC (n)
máy lạnh, máy điều hòa
at all (adv)
(không) chút nào
belongings (n)
đồ dùng cá nhân
cable car (n)
cáp treo
complimentary (a)
miễn phí
credit card (n)
thẻ tín dụng
currency (n)
tiền tệ
discreet (a)
thận trọng, kín đáo
dry cleaning (n)
giặt khô
exchange (n)
sự trao đổi
fly (v)
bay, vụt qua
harbour (n)
cảng, bến tàu
hilarious (a)
rất buồn cười, vui nhộn
insurance (n)
bảo hiểm
iron (n)
bàn là
jellyfish (n)
con sứa
karst (n)
vùng đá vôi
lowercase (n)
chữ viết thường
operate (v)
vận hành, điều khiển
overjoyed (a)
vui mừng khôn xiết
pick up (phr v)
học (ngôn ngữ hoặc kĩ năng)/nhặt lên
remote control (n)
thiết bị điều khiển từ xa
room service (n)
dịch vụ phòng
safe (n)
két sắt
slide (n)
cầu trượt
snatch (v)
chộp lấy
spot (n)
chỗ
swipe (v)
quẹt (thẻ)
terrified (a)
khiếp sợ
uppercase (n)
chữ in hoa